Characters remaining: 500/500
Translation

triangle

/'traiæɳgl/
Academic
Friendly

Từ "triangle" trong tiếng Anh có nghĩa "hình tam giác". Đây một danh từ được sử dụng để chỉ một hình học ba cạnh ba góc.

Định nghĩa các loại hình tam giác
  1. Triangle (hình tam giác): Hình học ba cạnh ba góc.

    • dụ: A triangle has three sides. (Một hình tam giác ba cạnh.)
  2. Equilateral triangle (tam giác đều): Tam giác ba cạnh bằng nhau ba góc bằng nhau (60 độ mỗi góc).

    • dụ: An equilateral triangle is also a regular polygon. (Tam giác đều cũng một đa giác đều.)
  3. Isosceles triangle (tam giác cân): Tam giác hai cạnh bằng nhau hai góc đối diện bằng nhau.

    • dụ: The isosceles triangle has two equal sides. (Tam giác cân hai cạnh bằng nhau.)
  4. Right-angled triangle (tam giác vuông): Tam giác một góc vuông (90 độ).

    • dụ: In a right-angled triangle, the Pythagorean theorem can be applied. (Trong tam giác vuông, định lý Pythagore có thể được áp dụng.)
Các nghĩa khác
  • Ê ke, thước nách: Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "triangle" cũng có thể chỉ đến công cụ đo lường hình tam giác.

    • dụ: Use a triangle to draw straight lines. (Sử dụng ê ke để vẽ các đường thẳng.)
  • Bộ ba (The eternal triangle): Cụm từ này thường ám chỉ đến một mối quan hệ phức tạp giữa ba người, thường trong tình yêu.

    • dụ: The story revolves around the eternal triangle between the three main characters. (Câu chuyện xoay quanh bộ ba giữa ba nhân vật chính.)
Sử dụng nâng cao
  • Idiom: Cụm từ "the eternal triangle" thường được sử dụng trong văn học cuộc sống để chỉ mối quan hệ tình cảm phức tạp.
  • Phrasal verb: Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "triangle", nhưng có thể sự kết hợp với các động từ khác trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Polygon (đa giác): Hình nhiều cạnh.
  • Trapezoid (hình thang): Một loại đa giác với hai cạnh song song.
  • Shape (hình dạng): Có thể chỉ bất kỳ hình dạng nào, không chỉ riêng tam giác.
Tóm lại

Từ "triangle" một từ đa nghĩa có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hình học đến các mối quan hệ xã hội.

danh từ
  1. hình tam giác
    • equilateral triangle
      tam giác đều
    • isosceles triangle
      tam giá cân
    • right-angled triangle
      tam giác vuông
  2. ê ke, thước nách
  3. (âm nhạc) kẻng ba góc
  4. bộ ba
    • the eternal triangle
      bộ ba cặp kè (tình trạng hai người yêu một)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "triangle"