Characters remaining: 500/500
Translation

trieuse

Academic
Friendly

Từ "trieuse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được dịch sang tiếng Việt là "máy chọn" hoặc "máy chia". thường được sử dụng để chỉ một thiết bị hoặc máy móc chức năng phân loại, chia tách hoặc chọn lọc một cái gì đó, thườngtrong các quy trình công nghiệp hoặc văn phòng.

Định nghĩa:
  • Trieuse: Là một thiết bị hoặc máy móc dùng để phân loại hoặc chia nhỏ các vật phẩm theo tiêu chí nhất định (kích thước, loại, màu sắc, v.v.).
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une usine, la trieuse permet de séparer les produits défectueux des produits conformes.

    • Trong một nhà máy, máy chọn cho phép tách sản phẩm bị lỗi ra khỏi sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
  2. La trieuse de courrier trie les lettres par destination.

    • Máy chọn thư phân loại các bức thư theo địa điểm gửi đến.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trieuse de données: Là một thuật ngữ được sử dụng trong công nghệ thông tin, chỉ các phần mềm hoặc hệ thống khả năng phân loại xửdữ liệu.

  • Trieuse automatique: Đề cập đến những máy móc tự động hóa trong quá trình phân loại, giúp tiết kiệm thời gian tăng hiệu suất lao động.

Các biến thể của từ:
  • Trieur: Là từ đồng nghĩa với "trieuse", nhưngdanh từ giống đực. có thể chỉ người hoặc thiết bị thực hiện công việc phân loại.

  • Trier: Động từ có nghĩa là "phân loại". Ví dụ: Il faut trier les déchets. (Cần phải phân loại rác thải).

Từ gần giống:
  • Sélecteur: Là từ chỉ người hoặc thiết bị chức năng chọn lựa (chọn lựa giữa nhiều tùy chọn).

  • Classeur: Là từ chỉ thiết bị dùng để lưu trữ tài liệu, thường nhiều ngăn.

Từ đồng nghĩa:
  • Sélecteur, classificateur: Cũng chỉ những thiết bị hoặc người chức năng phân loại hoặc chọn lọc.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Trong tiếng Pháp không idioms cụ thể liên quan đến "trieuse", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như faire le tri (phân loại) để diễn tả hành động phân loại một cách tổng quát.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "trieuse", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, có thể nhiều ứng dụng khác nhau từ công nghiệp đến văn phòng. Từ này thường được dùng trong bối cảnh kỹ thuật công nghệ, vì vậy nếu bạn đang nói về một chủ đề liên quan, hãy chắc chắn rằng bạn đã giải thích rõ ràng về chức năng của máy hoặc thiết bị đó.

danh từ giống cái
  1. máy chọn
  2. máy chia chọn (phiếu lỗ)

Comments and discussion on the word "trieuse"