Từ "trieuse" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được dịch sang tiếng Việt là "máy chọn" hoặc "máy chia". Nó thường được sử dụng để chỉ một thiết bị hoặc máy móc có chức năng phân loại, chia tách hoặc chọn lọc một cái gì đó, thường là trong các quy trình công nghiệp hoặc văn phòng.
Dans une usine, la trieuse permet de séparer les produits défectueux des produits conformes.
La trieuse de courrier trie les lettres par destination.
Trieuse de données: Là một thuật ngữ được sử dụng trong công nghệ thông tin, chỉ các phần mềm hoặc hệ thống có khả năng phân loại và xử lý dữ liệu.
Trieuse automatique: Đề cập đến những máy móc tự động hóa trong quá trình phân loại, giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất lao động.
Trieur: Là từ đồng nghĩa với "trieuse", nhưng là danh từ giống đực. Nó có thể chỉ người hoặc thiết bị thực hiện công việc phân loại.
Trier: Động từ có nghĩa là "phân loại". Ví dụ: Il faut trier les déchets. (Cần phải phân loại rác thải).
Sélecteur: Là từ chỉ người hoặc thiết bị có chức năng chọn lựa (chọn lựa giữa nhiều tùy chọn).
Classeur: Là từ chỉ thiết bị dùng để lưu trữ tài liệu, thường có nhiều ngăn.
Khi sử dụng từ "trieuse", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì nó có thể có nhiều ứng dụng khác nhau từ công nghiệp đến văn phòng. Từ này thường được dùng trong bối cảnh kỹ thuật và công nghệ, vì vậy nếu bạn đang nói về một chủ đề liên quan, hãy chắc chắn rằng bạn đã giải thích rõ ràng về chức năng của máy hoặc thiết bị đó.