French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- thứ ba
- Tierce personne
người thứ ba; người ngoài
- fièvre tierce
(y học) sốt cách nhật
- fièvre tierce doublée
(y học) sốt cách nhật hai cơn
- tiers état
(sử học) đẳng cấp thứ ba
- Tiers-Monde
thế giới thứ ba
- tiers ordre
(tôn giáo) dòng thứ ba, dòng cư sĩ
danh từ giống đực
- một phần ba
- Cinq est le tiers de quinze
năm là một phần ba của mười lăm
- người ngoài, người thứ ba
- Il ne faut pas parler à un tiers
không nên nói với một người thứ ba
- (sử học) đẳng cấp thứ ba (cũng tiers état)
- loi du tiers exclu
luật bài trung
- se moquer du tiers comme du quart
xem quart
- tiers payant
chế độ thanh toán viện phí thuốc men do cơ quan bảo hiểm