Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
tierce
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem tiers
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) kinh giờ ba, kinh nửa buổi
  • (âm nhạc) âm ba, quãng ba
  • thế thủ thứ ba (đấu kiếm)
  • (đánh bài) (đánh cờ) suốt đồng hoa ba con
  • (ngành in) bản in thử thứ ba (bản cuối cùng)
  • (khoa (đo lường)) một phần sáu mươi giây
Related search result for "tierce"
Comments and discussion on the word "tierce"