Characters remaining: 500/500
Translation

trành

Academic
Friendly

Từ "trành" trong tiếng Việt có nghĩanghiêng về một bên do mất thăng bằng. Đây một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự ổn định của một vật thể, đặc biệt các phương tiện giao thông như thuyền, xe cộ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Trành (động từ): Nghiêng về một bên, không còn đứng thẳng hoặc cân bằng.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thuyền:

    • "Khi gió to, chiếc thuyền bắt đầu trành về bên trái."
    • (Có nghĩachiếc thuyền nghiêng sang trái sức gió).
  2. Trong ngữ cảnh xe cộ:

    • "Nếu tài xế không cẩn thận, xe có thể trành khi qua khúc cua gấp."
    • (Có nghĩa là xe có thể nghiêng mất thăng bằng).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "trành" có thể được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự mất thăng bằng không chỉvật thể cũng có thể ở con người:
    • "Khi đi trên dây, nếu không tập trung, người diễn viên có thể bị trành ngã."
Các biến thể của từ:
  • "Trành" không nhiều biến thể phổ biến, nhưng có thể liên quan đến các hình thái khác như "trành lệch" (nghiêng lệch một cách rõ rệt).
Từ gần giống:
  • Nghiêng: Cũng có nghĩakhông thẳng đứng, nhưng không nhất thiết phải do mất thăng bằng.
  • Lệch: Nghiêng không theo phương đúng, thường dùng trong ngữ cảnh không chính xác.
Từ đồng nghĩa:
  • Nghiêng: Cũng chỉ sự không thẳng đứng, nhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết phải do mất thăng bằng.
  • Chệnh: Được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng thường ám chỉ sự chênh lệch đường đi, không chỉ về vị trí còn có thể về mức độ.
Từ liên quan:
  • Thăng bằng: Tình trạng của một vật thể khi không nghiêng nghiêng, đứng vững.
  • Cân bằng: Sự cân xứng, không nghiêng về bên nào.
  1. t. Nghiêng về một bên mất thăng bằng: Thuyền trành.

Comments and discussion on the word "trành"