Từ "tràn" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích rõ ràng về từ này:
Nghĩa 1: Chảy ra ngoài vì đầy quá.
Nghĩa 2: Tiến vào một cách ào ạt, không kiểm soát.
Nghĩa 3: Bừa bãi, không có mức độ.
Tràn cung mây: Cụm từ này thường được dùng trong thơ ca, mang ý nghĩa rộng lớn, không bị giới hạn.
Tràn than: Nghĩa là nơi chứa than hoặc vật liệu nào đó mà không còn chỗ để chứa thêm.
Tràn ngập: Nghĩa là đầy ắp, không còn chỗ trống.
Tràn đầy: Tương tự với nghĩa là đầy ắp.
Khi sử dụng từ "tràn", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa và cách dùng. Ví dụ, trong văn nói có thể nghe thấy "uống tràn" mà không thấy trong văn viết.