Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • l.t. Nói người con gái chưa giao hợp lần nào. 2. d. Lòng trung thành đối với chồng (cũ): Đạo tòng phu lấy chữ trinh làm đầu (K).
Related search result for "trinh"
Comments and discussion on the word "trinh"