Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trê

Academic
Friendly

Từ "trê" trong tiếng Việt chủ yếu hai nghĩa khác nhau, để hiểu hơn, chúng ta sẽ xem xét từng nghĩa các cách sử dụng của .

1. Nghĩa 1: Con trê
  • Giải thích: "Trê" tên một loại nước ngọt, hình dạng đặc trưng thường sống trong các ao, hồ. Con này thân hình dài, màu sắc thường xám hoặc nâu.

  • dụ:

    • "Tôi thích ăn cá trê nướng, rất ngon vị ngọt."
    • "Chúng ta có thể đi câu cá trêao sau nhà."
2. Nghĩa 2: Từ lóng, thể hiện sự tiếc nuối
  • Giải thích: Trong một số ngữ cảnh, từ "trê" có thể được sử dụng như một từ lóng để chỉ sự tiếc nuối hay cảm giác không hài lòng về một điều đó. Câu thành ngữ "con trê cũng tiếc, con giếc cũng muốn" diễn tả rằng ngay cả những thứ không quan trọng cũng có thể gây ra cảm giác tiếc nuối.

  • dụ:

    • " ấy đã bỏ lỡ cơ hội du lịch, thật trê quá!"
    • "Đám bạn của tôi đã rời đi không nói lời nào, khiến tôi cảm thấy trê."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hay thơ ca, từ "trê" có thể được dùng để thể hiện những cảm xúc sâu sắc hơn. dụ, một tác giả có thể sử dụng "trê" để so sánh với những điều tiếc nuối trong cuộc sống.
Biến thể từ liên quan:
  • Từ gần giống: "" (chỉ chung về các loài ) nhưng "trê" một loại cụ thể.
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có thể dùng để diễn tả cảm giác tiếc nuối bao gồm "tiếc", "buồn".
Tóm tắt:

Từ "trê" không chỉ đơn thuần tên của một loại còn mang nghĩa sâu sắc về cảm xúc trong ngôn ngữ hàng ngày.

  1. X. Cá trê: Con trê cũng tiếc, con giếc cũng muốn (tng).

Comments and discussion on the word "trê"