Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
tuần lễ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Khoảng thời gian bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật: ngày đầu của tuần lễ. 2. Khoảng thời gian bảy ngày: phải hoàn thành công việc trong hai tuần lễ.
Related search result for "tuần lễ"
Comments and discussion on the word "tuần lễ"