Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tuần tiễu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Đi các nơi để xem xét tình hình giặc cướp, giữ gìn trật tự. 2. Nh. Tuần tra: Quân đội đi tuần tiễu.
Related search result for "tuần tiễu"
Comments and discussion on the word "tuần tiễu"