Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tuế sai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (thiên) d. 1. Chuyển động hình nón rất chậm của trục Quả đất quanh vị trí trung bình ứng với phương vuông góc xuống mặt phẳng hoàng đạo. 2. Hiện tượng điểm xuân phân di chuyển ngược chiều với chiều chuyển động biểu kiến của Mặt trời khiến thiên thể này tới điểm xuân phân trước khi quay trọn một vòng, và, do đó, năm xuân phân ngắn hơn năm vũ trụ.
Related search result for "tuế sai"
Comments and discussion on the word "tuế sai"