Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tubulaire
Jump to user comments
tính từ
  • (có) hình ống
  • (có) ống
    • Chaudière tubulaire
      nồi hơi có ống
    • Pont tubulaire
      cầu ống
Related search result for "tubulaire"
Comments and discussion on the word "tubulaire"