Characters remaining: 500/500
Translation

tudieu

Academic
Friendly

Từ "tudieu" trong tiếng Phápmột thán từ, thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên, khó chịu hoặc bực bội. Đâymột từ khá ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày hiện nay, nhưng vẫn có thể thấy trong một số văn bản văn học hoặc trong những tình huống diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ.

Định nghĩa:
  • Tudieu: Thán từ dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, phẫn nộ hay bực bội. Ý nghĩa tương tự như "mẹ kiếp!" trong tiếng Việt.
Cách sử dụng:
  1. Diễn tả sự ngạc nhiên:

    • Ví dụ: "Tudieu, tu as vraiment réussi à finir ce projet en un jour !" (Mẹ kiếp, cậu thực sự đã hoàn thành dự án này chỉ trong một ngày sao!)
  2. Diễn tả sự phẫn nộ:

    • Ví dụ: "Tudieu, pourquoi as-tu fait ça ?" (Mẹ kiếp, tại sao cậu lại làm như vậy?)
  3. Diễn tả sự bực bội:

    • Ví dụ: "Tudieu, ce bouchon est insupportable !" (Mẹ kiếp, cái kẹt xe này thật không thể chịu nổi!)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ "tudieu" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, nhưng chủ yếutrong ngữ cảnh thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Một số từ gần giống khác có thể kể đến là:
    • Zut: Thán từ nhẹ nhàng hơn, thường dùng để diễn tả sự thất vọng.
    • Mince: Cũngmột thán từ, thể hiện sự ngạc nhiên nhưng nhẹ nhàng hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ đồng nghĩa có thể được sử dụng thay thế cho "tudieu" bao gồm:
    • Mon Dieu: Mang nghĩa "Chúa ơi", cũng thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bực bội.
    • Sacré bleu: Một thán từ cổ điển, có thể dịch là "Trời ơi".
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • "C'est pas possible !": Diễn tả sự không thể tin nổi, tương tự như "Không thể nào!"
  • "Ça alors !": Cũngmột cách diễn đạt ngạc nhiên.
Lưu ý:

Mặc dù "tudieu" có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, nhưng học sinh nên cẩn thận trong việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày, có thể được coi là hơi thô lỗ trong một số ngữ cảnh.

thán từ
  1. (từ , nghĩa ) mẹ kiếp!

Similar Spellings

Words Containing "tudieu"

Comments and discussion on the word "tudieu"