Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tutelar
/'tju:tilə/ Cách viết khác : (tutelary) /'tju:tiləri/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) sự giám hộ
  • làm việc giám hộ
    • tutelar genius
      thần hộ mệnh
Related words
Related search result for "tutelar"
Comments and discussion on the word "tutelar"