Từ "tóm" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một giải thích chi tiết về từ này.
Định nghĩa:
Nắm nhanh và giữ chặt: "Tóm" có nghĩa là nhanh chóng bắt hoặc nắm lấy một vật gì đó, giữ chặt nó lại.
Bắt giữ, bắt lấy: Trong ngữ cảnh này, "tóm" thể hiện hành động bắt giữ ai đó, thường là những kẻ phạm tội.
Rút gọn, thu gọn lại: "Tóm" cũng có thể được sử dụng khi bạn muốn tóm tắt một thông tin hoặc ý kiến chính, làm cho nó trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ liên quan:
Tóm gọn: Là một cụm từ chỉ việc tóm tắt một cách ngắn gọn.
Tóm tắt: Tương tự như "tóm gọn", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh viết hoặc nói.
Tóm được: Hành động đã hoàn thành việc tóm, bắt, hay nắm lấy một cách thành công.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bắt: Cũng có nghĩa là nắm hoặc giữ một ai đó, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh bắt giữ người.
Nắm: Gần giống với "tóm" nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa bắt giữ, có thể chỉ là nắm giữ một vật gì đó.
Ví dụ cụ thể:
"Khi thấy con mèo chạy ra đường, tôi đã tóm lấy nó để tránh tai nạn."
"Nếu không tóm được thời cơ này, chúng ta sẽ mất đi cơ hội tốt." 3.