Characters remaining: 500/500
Translation

tạo

Academic
Friendly

Từ "tạo" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ "tạo" cùng với dụ cụ thể.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Tạo (động từ): Nghĩa chính của từ "tạo" "làm ra" hoặc "sáng tạo". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói về việc sản xuất, hình thành hoặc tạo ra một cái đó mới.

    • "Con người tạo ra mọi thứ của cải vật chất." (Nghĩa là con người khả năng sản xuất làm ra các vật dụng cần thiết cho cuộc sống.)
    • " ấy tạo một bức tranh rất đẹp." (Nghĩa là ấy đã vẽ ra một bức tranh với sự sáng tạo của mình.)
  2. Tạo (danh từ): Trong một ngữ cảnh lịch sử, "tạo" cũng có thể được hiểu chức vụ đứng đầu cai quản một bảnvùng dân tộc Thái trước cách mạng tháng Tám.

    • "Tạo người quyền lực lớn trong bản." (Nghĩa là tạo vị trí lãnh đạo của một bản làng.)
Các biến thể từ liên quan
  • Tạo ra: Cụm từ này có nghĩa tương tự như "tạo". dụ: "Chúng ta cần tạo ra một kế hoạch tốt hơn."
  • Sáng tạo: Nghĩa là tạo ra điều đó mới mẻ, độc đáo. dụ: " ấy khả năng sáng tạo rất tốt."
  • Tạo dựng: Nghĩa là xây dựng hoặc hình thành một cái đó từ đầu. dụ: "Chúng ta cần tạo dựng một nền tảng vững chắc cho tương lai."
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Sản xuất: Nghĩa là làm ra hàng hóa, thường sử dụng trong lĩnh vực kinh tế. dụ: "Nhà máy này sản xuất ô tô."
  • Hình thành: Nghĩa là tạo ra, thường dùng khi nói về sự phát triển hoặc tiến trình. dụ: "Ý tưởng này hình thành từ những cuộc thảo luận trước đó."
  • Chế tạo: Nghĩa là làm ra bằng tay hoặc bằng máy móc. dụ: "Họ chế tạo những sản phẩm thủ công."
Cách sử dụng nâng cao
  • "Tạo cơ hội" một cụm từ thường được dùng để chỉ việc tạo ra các khả năng, điều kiện thuận lợi cho người khác. dụ: "Chúng ta nên tạo cơ hội cho các bạn trẻ phát triển."
  • "Tạo động lực" có nghĩakhuyến khích ai đó hành động hoặc cố gắng hơn. dụ: "Cần tạo động lực cho nhân viên để họ làm việc hiệu quả hơn."
Kết luận

Từ "tạo" rất phong phú linh hoạt trong tiếng Việt, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau.

  1. 1 dt. Chức đứng đầu cai quản một bảnvùng dân tộc Thái, trước Cách mạng tháng Tám.
  2. 2 I. đgt. Làm ra: Con người tạo ra mọi thứ của cải vật chất. II. dt., x. Con tạo.

Comments and discussion on the word "tạo"