Characters remaining: 500/500
Translation

tởm

Academic
Friendly

Từ "tởm" trong tiếng Việt có nghĩacảm giác ghê sợ, không thích, thường xuất hiện khi nhìn thấy hoặc nghĩ đến điều đó bẩn thỉu, khó chịu. Khi nói một điều đó "tởm", bạn đang diễn tả sự phản cảm mạnh mẽ đối với điều đó.

Định nghĩa:
  • Tởm: (Tính từ) cảm giác ghê sợ, khó chịu do điều đó bẩn thỉu hoặc không vệ sinh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Con chuột chết, trông tởm quá." (Con chuột đã chết nhìn rất bẩn ghê sợ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Mỗi khi nhìn thấy rác thải tích tụ trong góc phố, tôi cảm thấy tởm muốn dọn dẹp ngay." (Khi thấy rác, tôi rất ghê sợ muốn làm sạch ngay.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • "Hôm qua tôi ăn món ăn tởm, không thể nào nuốt nổi." (Món ăn đó quá ghê tôi không thể ăn được.)
Phân biệt các biến thể:
  • Tởm lợm: Cảm giác ghê sợ, nhưng còn mạnh mẽ hơn, thường dùng khi diễn tả sự phản cảm cực kỳ. dụ: "Món ăn đó thật sự tởm lợm, không ai có thể ăn được."
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Ghê: Cũng có nghĩacảm giác sợ hãi, nhưng có thể không nhất thiết liên quan đến bẩn thỉu. dụ: "Cảnh phim đó thật ghê."
  • Kinh: Cảm giác sợ hãi, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, không chỉ về bẩn thỉu. dụ: "Câu chuyện ma đó thật kinh khủng."
Từ liên quan:
  • Bẩn: Thường chỉ trạng thái không sạch sẽ, có thể nguyên nhân gây ra cảm giác tởm. dụ: "Căn phòng này bẩn quá, tôi cảm thấy tởm."
  • Hôi: mùi khó chịu, thường gây cảm giác tởm. dụ: "Mùi hôi từ thùng rác thật tởm."
Tóm tắt:

Từ "tởm" một từ chỉ cảm giác ghê sợ, thường liên quan đến sự bẩn thỉu. Bạn có thể sử dụng từ này để diễn tả sự phản cảm đối với nhiều tình huống khác nhau, từ thực phẩm cho đến cảnh vật.

  1. ph. Đến ghê sợ bẩn: Con chuột chết, trông tởm quá.

Comments and discussion on the word "tởm"