Từ "tởm" trong tiếng Việt có nghĩa là cảm giác ghê sợ, không thích, thường xuất hiện khi nhìn thấy hoặc nghĩ đến điều gì đó bẩn thỉu, khó chịu. Khi nói một điều gì đó "tởm", bạn đang diễn tả sự phản cảm mạnh mẽ đối với điều đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Phân biệt các biến thể:
Tởm lợm: Cảm giác ghê sợ, nhưng còn mạnh mẽ hơn, thường dùng khi diễn tả sự phản cảm cực kỳ. Ví dụ: "Món ăn đó thật sự tởm lợm, không ai có thể ăn được."
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Ghê: Cũng có nghĩa là cảm giác sợ hãi, nhưng có thể không nhất thiết liên quan đến bẩn thỉu. Ví dụ: "Cảnh phim đó thật ghê."
Kinh: Cảm giác sợ hãi, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, không chỉ về bẩn thỉu. Ví dụ: "Câu chuyện ma đó thật kinh khủng."
Từ liên quan:
Bẩn: Thường chỉ trạng thái không sạch sẽ, có thể là nguyên nhân gây ra cảm giác tởm. Ví dụ: "Căn phòng này bẩn quá, tôi cảm thấy tởm."
Hôi: Có mùi khó chịu, thường gây cảm giác tởm. Ví dụ: "Mùi hôi từ thùng rác thật tởm."
Tóm tắt:
Từ "tởm" là một từ chỉ cảm giác ghê sợ, thường liên quan đến sự bẩn thỉu. Bạn có thể sử dụng từ này để diễn tả sự phản cảm đối với nhiều tình huống khác nhau, từ thực phẩm cho đến cảnh vật.