Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for u in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
25
26
27
28
29
30
31
Next >
Last
khuy bấm
khuy tết
khuya
khuya khoắt
khuya sớm
khuyên
khuyên bảo
khuyên can
khuyên giáo
khuyên giải
khuyên nhủ
khuyên răn
khuyến cáo
khuyến dụ
khuyến học
khuyến khích
khuyến nông
khuyến nghị
khuyến thiện
khuyết
khuyết điểm
khuyết danh
khuyết tật
khuyết tịch
khuyển
khuyển mã
khuyển nho
khuyển ưng
khuynh
khuynh đảo
khuynh diệp
khuynh gia bại sản
khuynh hữu
khuynh hướng
khuynh tả
khuynh thành
khơi sâu
khướu
kiên quyết
kiên trung
kiêu
kiêu binh
kiêu căng
kiêu hãnh
kiêu hùng
kiêu ngạo
kiếm chuyện
kiếm cung
kiếm thuật
kiến hiệu
kiến quốc
kiếu
kiếu bệnh
kiếu từ
kiều
kiều bào
kiều cư
kiều dân
kiều diễm
kiều hối
kiều mạch
kiều nhi
kiều nương
kiểm duyệt
kiểm phiếu
kiểu
kiểu cách
kiểu mẫu
kiểu sức
kiệt quệ
kiệt xuất
kiệu
kim thuộc
kinh luân
kinh nguyệt
kinh qua
kinh quyền
kinh truyện
kinh tuyến
lai nguyên
First
< Previous
25
26
27
28
29
30
31
Next >
Last