Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for u in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
73
74
75
76
77
78
79
Next >
Last
thất tha thất thểu
thất thểu
thất thu
thất truyền
thất tuần
thất tung
thất xuất
thấu
thấu đáo
thấu đạt
thấu hiểu
thấu kính
thấu lí
thấu nhiệt
thấu niệm
thấu quang
thấu suốt
thấu tình
thấu triệt
thần diệu
thần hiệu
thần khẩu
thần luận
thần quyền
thần thuật
thầu
thầu dầu
thầu khoán
thầu lại
thầy quyền
thầy thuốc
thầy tu
thẩm cứu
thẩm lậu
thẩm phán quan
thẩm quyền
thẩm thấu
thẩu
thập điều
thập tự quân
thắng cuộc
thắt buộc
thẳng đuột
thẳng tuột
thế cuộc
thế giới quan
thế hiệu
thế huynh
thề nguyền
thều thào
thọ chung
thời biểu
thời buổi
thời cuộc
thời gian biểu
thời hiệu
thời khóa biểu
thời khắc biểu
thời luận
thợ đấu
thợ nguội
thợ nhuộm
thợ thêu
thợ thuyền
thục luyện
thục quỳ
thụng thịu
thụt lui
thụt nhuận tràng
thụy du
thụy miên liệu pháp
thủ cựu
thủ mưu
thủ quân
thủ quỹ
thủ thuật
thủ thuật viên
thủ tiêu
thứ hầu
thứ mẫu
First
< Previous
73
74
75
76
77
78
79
Next >
Last