Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
thấu triệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • pénétrer ; se pénétrer.
    • Thấu triệt nhiệm vụ của mình
      se pénétrer de ses devoirs.
  • à fond.
    • Hiểu thấu triệt
      comprendre à fond.
Related search result for "thấu triệt"
Comments and discussion on the word "thấu triệt"