Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unapt
/'ʌn'æpt/
Jump to user comments
tính từ
  • không có năng lực
    • unapt for
      không đủ năng lực về
  • không thích đáng, không thích hợp, không đúng lúc
    • an unapt remark
      lời nhận xét không thích đáng, lời nhận xét không đúng lúc
Related search result for "unapt"
Comments and discussion on the word "unapt"