Characters remaining: 500/500
Translation

unattached

/'ʌnə'tætʃt/
Academic
Friendly

Từ "unattached" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa không bị kiềm chế, không bị trói buộc hay ràng buộc. Từ này thường được dùng để chỉ trạng thái độc lập, không mối quan hệ hoặc không thuộc về một tổ chức, nhóm nào đó. Dưới đây một số cách sử dụng, dụ các từ liên quan.

Nghĩa chính của "unattached":
  1. Không mối quan hệ tình cảm: Chỉ người chưa bạn trai, bạn gái hay chưa kết hôn.

    • dụ: "She is an unattached young lady." ( ấy một gái chưa đính hôn với ai cả.)
  2. Không thuộc về một tổ chức hay nhóm nào: Có thể dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc giáo dục.

    • dụ: "He is an unattached soldier, not assigned to any regiment." (Anh ấy một quân nhân khôngtrong bất kỳ đại đoàn nào.)
  3. Không được gắn vào một cái đó: Chỉ vật không bị gắn hoặc không đi kèm với thứ khác.

    • dụ: "The tag was unattached from the bag." (Cái nhãn không được gắn vào túi.)
Các biến thể của từ:
  • Attach (động từ): gắn, nối, kết nối.
  • Attached (tính từ): gắn, kết nối; thường chỉ người mối quan hệ tình cảm.
  • Unattachment (danh từ): trạng thái không bị gắn bó.
Từ đồng nghĩa:
  • Single: đơn độc, độc thân.
  • Free: tự do, không bị ràng buộc.
  • Independent: độc lập.
Từ gần giống:
  • Detached: tách rời, không liên quan; có thể chỉ sự không tham gia cảm xúc vào một tình huống.
  • Isolated: bị cô lập, không mối liên hệ với người khác.
Câu thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Living the single life: sống cuộc sống độc thân, không bị ràng buộc bởi mối quan hệ tình cảm.
  • Unattached to anyone: không mối liên hệ với ai.
dụ sử dụng nâng cao:
  • "After her last relationship, she chose to remain unattached for a while to focus on her career." (Sau mối quan hệ cuối cùng, ấy quyết định vẫn độc thân một thời gian để tập trung vào sự nghiệp của mình.)

  • "Many unattached students enjoy the freedom of exploring different interests without commitments." (Nhiều sinh viên không liên kết thích sự tự do khám phá các sở thích khác nhau không ràng buộc.)

Kết luận:

Từ "unattached" rất hữu ích trong việc mô tả trạng thái không bị ràng buộc, không mối quan hệ hay không thuộc về một tổ chức nào.

tính từ
  1. không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ràng buộc; rảnh
    • unattached young lady
      gái chưa đính hôn với người nào cả
  2. (pháp ) không bi tịch biên để trả nợ
  3. (quân sự) khôngphiên chế của đại đoàn (trung đoàn)
  4. khôngđại học nào (sinh viên)

Comments and discussion on the word "unattached"