Characters remaining: 500/500
Translation

uncommitted

/'ʌnkə'mitid/
Academic
Friendly

Từ "uncommitted" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa không cam kết, không liên kết hoặc không giao phó cho một nhiệm vụ hay trách nhiệm nào đó. thường được sử dụng để chỉ trạng thái của một người hoặc một tổ chức không tham gia hoặc không ràng buộc vào một thỏa thuận, hợp đồng hay một mối quan hệ nào.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:

    • Không cam kết: Một người hoặc tổ chức không trách nhiệm hay nghĩa vụ với một điều đó.
    • Không liên kết: Có thể chỉ một quốc gia không tham gia vào các liên minh hay tổ chức quốc tế nào.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
    • Trong ngoại giao:
  3. Các biến thể của từ:

    • Uncommit: Động từ có nghĩa không cam kết, không ràng buộc.
    • Commit: Động từ có nghĩa cam kết, ràng buộc hoặc giao phó.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Indifferent: Không quan tâm, thờ ơ.
    • Neutral: Trung lập, không nghiêng về bên nào.
    • Detached: Tách rời, không liên quan.
  5. Idioms Phrasal verbs:

    • "Sitting on the fence": Không đưa ra quyết định, không chọn bên nào.
    • "Keep one's options open": Giữ cho các lựa chọn luôn mở, không cam kết với bất kỳ lựa chọn nào.
  6. Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • Trong một cuộc họp, bạn có thể nói: "I prefer to remain uncommitted until I have all the information." (Tôi muốn giữ mình không cam kết cho đến khi đủ thông tin.)
Tổng kết:

Từ "uncommitted" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chính trị đến cá nhân. giúp diễn tả sự không ràng buộc, có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau để chỉ sự linh hoạt trong quyết định trách nhiệm.

tính từ
  1. không giao, không uỷ thác
  2. (ngoại giao) không cam kết, không liên kết
    • an uncommitted nation
      một nước không liên kết

Comments and discussion on the word "uncommitted"