Characters remaining: 500/500
Translation

attached

Academic
Friendly

Từ "attached" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa gắn liền, liên kết, hoặc cảm xúc mạnh mẽ với ai đó hoặc cái đó. Dưới đây một số cách giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Ý Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Gắn liền về mặt cảm xúc:

    • Nghĩa: Khi bạn cảm thấy yêu mến, thân thiết với ai đó hoặc cái đó.
    • dụ:
  2. Gắn liền về mặt vật :

    • Nghĩa: Khi một vật đó được kết nối hoặc gắn với một vật khác.
    • dụ:
Biến Thể của Từ "Attached"
  • Attach (động từ): Gắn, đính kèm.

    • dụ: "Please attach the file to your message." (Xin vui lòng đính kèm tệp vào tin nhắn của bạn.)
  • Attachment (danh từ): Sự gắn bó, đính kèm.

    • dụ: "There is an attachment in the email." ( một tệp đính kèm trong email.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Connected: Kết nối, liên kết.

    • dụ: "These two ideas are closely connected." (Hai ý tưởng này mối liên hệ chặt chẽ với nhau.)
  • Bonded: Gắn bó, kết nối về mặt tình cảm.

    • dụ: "They have a strong bonded friendship." (Họ một tình bạn gắn bó chặt chẽ.)
Các Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Emotionally attached: Gắn bó về mặt tình cảm.

    • dụ: "She felt emotionally attached to her childhood home." ( ấy cảm thấy gắn bó về mặt tình cảm với ngôi nhà thời thơ ấu của mình.)
  • Attached to a cause: Gắn bó với một lý tưởng, nguyên nhân.

    • dụ: "He is very attached to environmental causes." (Anh ấy rất gắn bó với các nguyên nhân bảo vệ môi trường.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Attached at the hip: Diễn tả sự gắn bó chặt chẽ, không thể tách rời.
    • dụ: "Those two friends are attached at the hip; they do everything together." (Hai người bạn đó như hình với bóng; họ làm mọi thứ cùng nhau.)
Kết Luận

Từ "attached" nhiều cách sử dụng nghĩa khác nhau, từ cảm xúc đến vật . có thể diễn tả sự gắn bó trong mối quan hệ hoặc sự kết nối giữa các vật thể. Khi học từ này, bạn có thể áp dụng vào nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.

Adjective
  1. thương yêu, yêu mến
    • She was very attached to her father.
      ấy đã rất thương yêu cha.
  2. (các tòa nhà) được nối liền bằng tường bên
  3. được liên hiệp, liên kết, hợp nhất, tham gia vào, gắn với

Comments and discussion on the word "attached"