Characters remaining: 500/500
Translation

underline

/'ʌndəlain/
Academic
Friendly

Từ "underline" trong tiếng Anh có nghĩa "gạch dưới" khi bạn muốn nhấn mạnh một từ, một cụm từ hoặc một câu trong văn bản. Từ này có thể được sử dụng cả như một danh từ một động từ.

Giải thích chi tiết
  1. Danh từ:

    • Underline (n): Đường gạch dưới, thường được dùng để chỉ một đường kẻdưới chữ viết trong văn bản để nhấn mạnh.
    • dụ:
  2. Động từ:

    • Underline (v): Hành động gạch dưới một từ hoặc cụm từ trong văn bản.
    • Cách viết khác: "underscore" cũng có nghĩa tương tự.
    • dụ:
Cách sử dụng nâng cao
  • Nhấn mạnh: "Underline" không chỉ đơn thuần hành động gạch dưới còn có thể dùng để nhấn mạnh một ý tưởng.
    • dụ: "The teacher underlined the importance of studying regularly." (Giáo viên đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập đều đặn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Emphasize: Nhấn mạnh.
  • Highlight: Làm nổi bật (có thể sử dụng bút đánh dấu).
  • Stress: Nhấn mạnh (thường dùng trong ngữ cảnh nói hoặc viết để chỉ sự quan trọng).
Cụm động từ (Phrasal verbs)
  • Underscore: Tương tự như "underline", nghĩa nhấn mạnh điều đó.
    • dụ: "The recent events underscore the need for change." (Các sự kiện gần đây nhấn mạnh sự cần thiết phải thay đổi.)
Idioms liên quan
  • "Put something on the back burner": Ý chỉ việc tạm thời gác lại một điều đó ít quan trọng hơn.
  • "The tip of the iceberg": Ý chỉ một phần nhỏ của vấn đề lớn hơn bạn không thấy .
Tóm tắt

Từ "underline" rất hữu ích trong việc nhấn mạnh thông tin trong văn bản, cũng có thể được mở rộng ra để chỉ sự nhấn mạnh trong giao tiếp nói.

danh từ
  1. đường gạch dưới (một chữ...)
  2. (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)
ngoại động từ+ Cách viết khác : (underscore)
  1. gạch dưới
    • to underline a sentence
      gạch dưới một câu
  2. dằn giọng, nhấn mạnh

Similar Spellings

Words Containing "underline"

Words Mentioning "underline"

Comments and discussion on the word "underline"