Từ "unième" trong tiếng Pháp là một tính từ chỉ thứ tự, có nghĩa là "thứ" trong tiếng Việt. Khi được sử dụng, nó thường đi kèm với một số đếm để chỉ vị trí hoặc thứ tự của một đối tượng trong một dãy số hoặc một danh sách.
Cách sử dụng cơ bản:
Cấu trúc: "unième" được sử dụng sau số đếm để tạo thành tính từ thứ tự. Ví dụ:
"le premier" (số một) - "thứ nhất"
"le deuxième" (số hai) - "thứ hai"
"le troisième" (số ba) - "thứ ba"
"le vingt et unième" (số 21) - "thứ hai mươi mốt"
"Aujourd'hui, c'est le vingt et unième jour du mois." (Hôm nay là ngày hai mươi mốt trong tháng.)
"Elle a terminé à la cinquième place." (Cô ấy đã hoàn thành ở vị trí thứ năm.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
"premier" (thứ nhất) được sử dụng cho giống đực, trong khi "première" (thứ nhất) được sử dụng cho giống cái.
Tương tự, "dernier" (cuối cùng) cho giống đực và "dernière" cho giống cái.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
Tổng kết:
Từ "unième" rất hữu ích trong việc diễn tả vị trí hoặc thứ tự trong tiếng Pháp.