Characters remaining: 500/500
Translation

unième

Academic
Friendly

Từ "unième" trong tiếng Phápmột tính từ chỉ thứ tự, có nghĩa là "thứ" trong tiếng Việt. Khi được sử dụng, thường đi kèm với một số đếm để chỉ vị trí hoặc thứ tự của một đối tượng trong một dãy số hoặc một danh sách.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Cấu trúc: "unième" được sử dụng sau số đếm để tạo thành tính từ thứ tự. Ví dụ:

    • "le premier" (số một) - "thứ nhất"
    • "le deuxième" (số hai) - "thứ hai"
    • "le troisième" (số ba) - "thứ ba"
    • "le vingt et unième" (số 21) - "thứ hai mươi mốt"
  2. Ví dụ sử dụng:

    • "Aujourd'hui, c'est le vingt et unième jour du mois." (Hôm nayngày hai mươi mốt trong tháng.)
    • "Elle a terminé à la cinquième place." ( ấy đã hoàn thànhvị trí thứ năm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Sử dụng với danh từ:

    • "C'est le vingt et unième siècle." (Đâythế kỷ thứ hai mươi mốt.)
    • "Il est le quarante et unième président des États-Unis." (Ông ấytổng thống thứ bốn mươi mốt của Hoa Kỳ.)
  2. Bảng số thứ tự:

    • "premier" (thứ nhất)
    • "deuxième" (thứ hai)
    • "troisième" (thứ ba)
    • ...
    • "onzième" (thứ mười một)
    • "vingtième" (thứ hai mươi)
    • "trente et unième" (thứ ba mươi mốt)
Phân biệt các biến thể:
  • "premier" (thứ nhất) được sử dụng cho giống đực, trong khi "première" (thứ nhất) được sử dụng cho giống cái.
  • Tương tự, "dernier" (cuối cùng) cho giống đực "dernière" cho giống cái.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "numéro" (số) không phảitính từ thứ tự nhưng liên quan đến việc đánh số.
  • Từ đồng nghĩa: "ordre" (thứ tự) không phảimột tính từ nhưng diễn tả ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "unième", nhưng bạn có thể thấy cụm "en première position" (ở vị trí đầu tiên) trong một số ngữ cảnh.
Tổng kết:

Từ "unième" rất hữu ích trong việc diễn tả vị trí hoặc thứ tự trong tiếng Pháp.

tính từ
  1. (thứ)... mốt
    • Le vingt et unième jour du mois
      ngày hai mươi mốt trong tháng

Words Containing "unième"

Comments and discussion on the word "unième"