Characters remaining: 500/500
Translation

énième

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "énième" là một tính từ được sử dụng để chỉ một lần nào đó người nói không nhớ thứ tự, thường mang ý nghĩarất nhiều lần hoặc là lần thứ n, không quan trọnglần thứ bao nhiêu. thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật chút hài hước hoặc châm biếm.

Định nghĩa:
  • "énième" thường được sử dụng để diễn tả sự lặp đi lặp lại của một điều đó. Khi bạn nói điều đó đã xảy ra "pour la énième fois" (cho lần thứ n không biếtlần thứ mấy), tức là bạn đã nói hoặc làm điều đó rất nhiều lần cảm thấy hơi mệt mỏi hoặc chán ngán.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Je vous le répète pour la énième fois."
    • (Tôi lặp lại điều đó cho anh không biếtlần thứ mấy.)
  2. Sử dụng trong tình huống hài hước:

    • "Il a encore oublié son parapluie, pour la énième fois !"
    • (Anh ấy lại quên ô, không biếtlần thứ mấy rồi!)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Cela fait la énième fois que je te demande de ranger ta chambre."
    • (Đã là lần thứ n không biếtlần thứ mấy tôi yêu cầu bạn dọn dẹp phòng của mình.)
Chú ý phân biệt:
  • "énième" không chỉ đơn thuần là "n" mà còn có thể mang nghĩasự mệt mỏi hoặc chán nản sự lặp lại. Bạn có thể thấy "n-ième" trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng "énième" thường mang tính chất thân mật hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "N-ième": Từ này cũng có nghĩa là "lần thứ n" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
  • "X fois": Bạn có thể sử dụng "X fois" để nói về số lần cụ thể nhưng không mang tính chất châm biếm như "énième".
Idioms Phrased Verb:
  • Không nhiều idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "énième", nhưng bạn có thể thấy xuất hiện trong các câu nói hài hước hoặc châm biếm trong giao tiếp hàng ngày.
tính từ
  1. (thân mật) không biết thứ mấy
    • Je vous le répète pour la énième fois
      tôi lặp lại điều đó cho anh không biếtlần thứ mấy

Words Containing "énième"

Comments and discussion on the word "énième"