Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
irreclaimable
/,iri'kleiməbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể khai hoang được (đất)
  • không thể cải tạo được
Related words
Related search result for "irreclaimable"
Comments and discussion on the word "irreclaimable"