Characters remaining: 500/500
Translation

unwitting

/ n'witi /
Academic
Friendly

Từ "unwitting" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không ý thức", "không cố ý", hoặc "không chủ tâm". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc tình huống người ta không biết hoặc không cố ý làm một điều đó.

dụ sử dụng:
  1. He was unwittingly involved in the scam.
    (Anh ấy đã vô tình liên quan đến vụ lừa đảo.)

  2. The unwitting participants in the experiment didn't know what was really happening.
    (Các người tham gia không biết trong thí nghiệm đã không biết điều thật sự đang xảy ra.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Unwitting" có thể được dùng trong các ngữ cảnh pháp hoặc xã hội khi đề cập đến những người tham gia không nhận thức được tình huống xung quanh họ.
  • dụ: The unwitting witness provided crucial information without realizing its importance. (Người chứng kiến không nhận thức đã cung cấp thông tin quan trọng không biết tầm quan trọng của .)
Phân biệt các biến thể:
  • Unwittingly (trạng từ): "vô tình" hoặc "không cố ý".
    dụ: She unwittingly made a mistake in her calculations.
    ( ấy vô tình đã mắc lỗi trong phép tính của mình.)

  • Witting (tính từ): có nghĩa " ý thức", " chủ tâm".
    dụ: He made a witting choice to ignore the warning.
    (Anh ấy đã ý thức chọn cách phớt lờ cảnh báo.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Inadvertent: không cố ý, thường được dùng để chỉ những hành động không chủ tâm dẫn đến hậu quả không mong muốn.
    dụ: The inadvertent error caused a delay in the project.
    (Lỗi không cố ý đã gây ra sự chậm trễ trong dự án.)

  • Unintentional: không ý định, thường dùng để diễn tả hành động không mục đích rõ ràng.
    dụ: His unintentional remarks offended some people.
    (Những phát biểu không ý định của anh ấy đã làm tổn thương một số người.)

Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "By accident": vô tình, không chủ đích.
    dụ: I found the book by accident.
    (Tôi tìm thấy cuốn sách một cách vô tình.)

  • "Inadvertently cause": gây ra một điều đó không ý định.

tính từ
  1. không ý thức, không cố ý, không chủ tâm

Comments and discussion on the word "unwitting"