Từ "unwitting" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "không có ý thức", "không cố ý", hoặc "không chủ tâm". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc tình huống mà người ta không biết hoặc không cố ý làm một điều gì đó.
He was unwittingly involved in the scam.
(Anh ấy đã vô tình liên quan đến vụ lừa đảo.)
The unwitting participants in the experiment didn't know what was really happening.
(Các người tham gia không biết trong thí nghiệm đã không biết điều gì thật sự đang xảy ra.)
Unwittingly (trạng từ): "vô tình" hoặc "không cố ý".
Ví dụ: She unwittingly made a mistake in her calculations.
(Cô ấy vô tình đã mắc lỗi trong phép tính của mình.)
Witting (tính từ): có nghĩa là "có ý thức", "có chủ tâm".
Ví dụ: He made a witting choice to ignore the warning.
(Anh ấy đã có ý thức chọn cách phớt lờ cảnh báo.)
Inadvertent: không cố ý, thường được dùng để chỉ những hành động không chủ tâm dẫn đến hậu quả không mong muốn.
Ví dụ: The inadvertent error caused a delay in the project.
(Lỗi không cố ý đã gây ra sự chậm trễ trong dự án.)
Unintentional: không có ý định, thường dùng để diễn tả hành động không có mục đích rõ ràng.
Ví dụ: His unintentional remarks offended some people.
(Những phát biểu không có ý định của anh ấy đã làm tổn thương một số người.)
"By accident": vô tình, không có chủ đích.
Ví dụ: I found the book by accident.
(Tôi tìm thấy cuốn sách một cách vô tình.)
"Inadvertently cause": gây ra một điều gì đó mà không có ý định.