Characters remaining: 500/500
Translation

unwritten

/' n'ritn/
Academic
Friendly

Từ "unwritten" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không được viết ra", "không văn bản chính thức" hoặc "chưa được ghi lại". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều người ta biết hoặc thỏa thuận một cách ngầm hiểu không cần phải ghi chép lại.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Không được viết ra:

    • dụ: "There are unwritten rules in every workplace." ( những quy tắc không được viết ra trong mọi nơi làm việc.)
    • Nghĩa: Những quy tắc này thường những điều mọi người biết nhưng không được ghi lại chính thức.
  2. Luật lệ không chính thức:

    • dụ: "In some cultures, unwritten laws govern social behavior." (Trong một số nền văn hóa, các luật lệ không chính thức điều chỉnh hành vi xã hội.)
    • Nghĩa: Những quy tắc này có thể được áp dụng dựa trên truyền thống hoặc thói quen.
  3. Chưa được ghi lại:

    • dụ: "Her thoughts remain unwritten, but they are powerful." (Những suy nghĩ của ấy vẫn chưa được ghi lại, nhưng chúng rất mạnh mẽ.)
    • Nghĩa: Suy nghĩ của ấy giá trị nhưng chưa được thể hiện ra văn bản.
Các biến thể từ gần giống:
  • Unwritten rule: Quy tắc không chính thức.
  • Unwritten agreement: Thỏa thuận không chính thức.
Từ đồng nghĩa:
  • Implicit: Ngầm hiểu, không nói ra.
  • Tacit: Ngầm, không được nói ra nhưng được hiểu.
  • Unstated: Không được nêu , không được nói ra.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Unwritten code: Bộ quy tắc không chính thức, thường những quy tắc mọi người trong một nhóm đều hiểu nhưng không ai nói ra.
  • Unwritten contract: Hợp đồng không chính thức, thường được hiểu qua hành động không cần văn bản.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống xã hội, "unwritten" thường được dùng để chỉ những quy tắc mọi người chấp nhận nhưng không nói ra, như trong các mối quan hệ hoặc giao tiếp hàng ngày. dụ: "There’s an unwritten understanding between friends that they will support each other." ( một sự hiểu biết không chính thức giữa những người bạn rằng họ sẽ hỗ trợ lẫn nhau.)
Chú ý:
  • Đối với "unwritten", cần phân biệt với các từ như "written" (được viết ra), "stated" (được nêu ), chúng thể hiện sự khác biệt trong việc hoặc không văn bản.
Tóm tắt:

Từ "unwritten" mang nhiều ý nghĩa thú vị trong tiếng Anh. không chỉ đơn thuần có nghĩa "không được viết ra", còn thể hiện những quy tắc, luật lệ thỏa thuận mọi người thấu hiểu không cần phải ghi chép lại.

tính từ
  1. không viết ra, nói miệng
  2. chưa viết, trắng (giấy)
    • unwritten law
      (pháp ) luật do tập quán quy định; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyết cho rằng giết người để bo vệ

Antonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "unwritten"