Characters remaining: 500/500
Translation

spoken

/spi:k/
Academic
Friendly

Từ "spoken" trong tiếng Anh dạng quá khứ phân từ của động từ "speak". "Speak" có nghĩa nói, giao tiếp bằng lời. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "spoken" cùng với các dụ cách sử dụng liên quan:

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Nói (verb): "Spoken" được sử dụng để chỉ hành động đã xảy ra, tức là ai đó đã nói một điều đó.

    • dụ: "He has spoken to the manager about the issue." (Anh ấy đã nói chuyện với quản lý về vấn đề này.)
  2. Diễn đạt ý kiến hoặc cảm xúc: "Spoken" cũng có thể dùng để chỉ việc bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc của một người.

    • dụ: "Her spoken words touched my heart." (Những lời nói của ấy đã chạm đến trái tim tôi.)
Các Biến Thể của Từ
  • Speak: động từ nguyên thể (to speak)
  • Spoke: quá khứ (spoke)
  • Spoken: quá khứ phân từ (spoken)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Idioms:

    • Actions speak louder than words: Hành động nói lên nhiều hơn lời nói.
  • Phrasal Verbs:

Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Talk: Nói chuyện, thường không chính thức như "speak".

    • dụ: "Let's talk about your plans." (Hãy nói về kế hoạch của bạn.)
  • Converse: Đối thoại, giao tiếp một cách chính thức hoặc lịch sự.

    • dụ: "They conversed about the latest news." (Họ đã đối thoại về những tin tức mới nhất.)
Một Số Câu Dụ Khác
  • To speak the truth: Nói sự thật.

    • dụ: "I always speak the truth." (Tôi luôn nói sự thật.)
  • To speak for someone: Làm người phát ngôn cho ai đó.

    • dụ: "I will speak for the team during the meeting." (Tôi sẽ phát biểu thay mặt đội trong cuộc họp.)
  • To speak volumes: Nói lên rất nhiều điều không cần phải diễn đạt.

    • dụ: "His silence speaks volumes." (Sự im lặng của anh ấy nói lên rất nhiều điều.)
Kết Luận

Từ "spoken" không chỉ đơn thuần có nghĩa "nói", còn mang nhiều sắc thái cách sử dụng khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.

nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken
  1. nói
    • to learn to speak
      tập nói
  2. nói với, nói chuyện, nói lên
    • I will speak to him about it
      tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó
    • actions speak louder than words
      việc làm nói lên nhiều hơn lời nói
  3. phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị)
  4. sủa (chó)
  5. nổ (súng)
  6. kêu (nhạc khí)
  7. giống như thật, trông giống như thật
    • this portrait speaks
      bức ảnh giống như thật
ngoại động từ
  1. nói (một thứ tiếng)
    • he can speak English
      nói được tiếng Anh
  2. nói, nói lên
    • to speak the truth
      nói sự thật
  3. nói rõ, chứng tỏ
    • this speaks him generous
      điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng
  4. (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô)
Idioms
  • to speak at
    ám chỉ (ai)
  • to speak for
    biện hộ cho (ai)
  • to speak of
    nói về, đề cập đến; viết đến
  • to speak out
    nói to, nói lớn
  • to speak to
    nói về (điều ) (với ai)
  • to speak up
    nói to hơn
  • so to speak
    (xem) so
  • to speak like a book
    (xem) book
  • to speak someone fair
    (xem) fair
  • to speak volumes for
    (xem) volume
  • to speak without book
    nói không cần sách, nhớ nói ra

Comments and discussion on the word "spoken"