Characters remaining: 500/500
Translation

uranie

Academic
Friendly

Từ "uranie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "bướm thiên" (một loại bướm thuộc họ Uranidae). Đâymột từ thuộc lĩnh vực động vật học, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về các loài bướm.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Uranie (danh từ giống cái): chỉ một loại bướm màu sắc rực rỡ, thường sốngvùng nhiệt đới.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai vu une uranie dans le jardin." (Tôi đã thấy một con bướm thiên trong vườn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les uranies sont connues pour leurs couleurs vives et leur beauté." (Những con bướm thiên được biết đến với màu sắc rực rỡ vẻ đẹp của chúng.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Papillon: từ này có nghĩa tổng quát hơn, chỉ chung tất cả các loại bướm, không chỉ riêng bướm thiên.
  • Lépidoptère: là thuật ngữ khoa học chỉ về bộ côn trùng bướm thuộc về.
Từ đồng nghĩa:
  • Butterfly (tiếng Anh): từ này cũng chỉ chung cho tất cả các loại bướm.
Các cụm từ liên quan:
  • "Avoir des papillons dans le ventre" ( bướm trong bụng): thành ngữ này được sử dụng để diễn tả cảm giác hồi hộp, lo lắng hay phấn khích, thườngtrong tình huống yêu đương.
Lưu ý:
  • "Uranie" thường không được sử dụng trong các ngữ cảnh khác ngoài động vật học mô tả về bướm. Do đó, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác.
danh từ giống cái
  1. (động vật học) bướm thiên

Words Containing "uranie"

Comments and discussion on the word "uranie"