Characters remaining: 500/500
Translation

vêture

Academic
Friendly

Từ "vêture" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩa chính là "quần áo" hoặc "bộ trang phục". Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc trong lĩnh vực tôn giáo.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Vêture" có nghĩaquần áo, nhưng trong ngữ cảnh tôn giáo, còn có nghĩalễ nhận áo của một tu sĩ.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh tôn giáo:
    • Trong ngữ cảnh thông thường:
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • "vêtements" (quần áo, đồ mặc) là một từ gần nghĩa được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
    • "vêtir" (mặc) là động từ nguồn gốc từ "vêture".
  • Từ đồng nghĩa:

    • "habillement" (quần áo, trang phục) cũng có thể được sử dụng thay thế cho "vêture" trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ
  • Cụm động từ:
    • "se vêtir" có nghĩa là "mặc đồ" hoặc "ăn mặc".
    • Ví dụ: "Elle se vêt rapidement avant de sortir." ( ấy mặc đồ nhanh chóng trước khi ra ngoài.)
Lưu ý

Mặc dù "vêture" không phải là từ thông dụng trong tiếng Pháp hiện đại, nhưng vẫn giá trị trong các ngữ cảnh cụ thể lịch sử. Học sinh nên chú ý tới ngữ cảnh khi sử dụng từ này có thể thay thế bằng các từ phổ biến hơn như "vêtements" trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. (tôn giáo) lễ nhận áo (của tu sĩ)
    • Assister à la vêture d'un religieux
      dự lễ nhận áo của một tu sĩ
  2. (từ , nghĩa ) quần áo
    • Vêture de deuil
      quần áo tang

Comments and discussion on the word "vêture"