Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vẹn toàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Ở trạng thái có được đầy đủ các mặt, không bị thiếu đi một mặt nào. Tình nghĩa vẹn toàn.
Related search result for "vẹn toàn"
Comments and discussion on the word "vẹn toàn"