Characters remaining: 500/500
Translation

vacation

/və'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "vacation" trong tiếng Anh có nghĩa kỳ nghỉ, thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian người ta không làm việc hoặc đi học, thay vào đó thư giãn, đi du lịch hoặc tham gia các hoạt động giải trí khác.

Định nghĩa chi tiết
  1. Danh từ (noun):

    • Kỳ nghỉ: Thời gian nghỉ ngơi, không làm việc hay học tập. dụ: "I am going on vacation next week." (Tôi sẽ đi nghỉ vào tuần tới.)
    • Kỳ nghỉ hè: Kỳ nghỉ dài vào mùa , thường dành cho học sinh sinh viên. dụ: "The summer vacation starts in June." (Kỳ nghỉ hè bắt đầu vào tháng Sáu.)
    • Kỳ nghỉ lễ: Các kỳ nghỉ được tổ chức vào dịp lễ. dụ: "We usually take a vacation during the Christmas holidays." (Chúng tôi thường đi nghỉ vào dịp lễ Giáng Sinh.)
  2. Ngoại động từ (verb):

    • Đi nghỉ (to go on vacation): dụ: "We are planning to vacation in Hawaii." (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi nghỉ ở Hawaii.)
Phân biệt các biến thể
  • Vacation (Mỹ): Thường được dùng để chỉ kỳ nghỉ ở Mỹ.
  • Holiday (Anh): Ở Anh, "holiday" thường được dùng thay cho "vacation" để chỉ kỳ nghỉ. dụ: "We are going on holiday next month." (Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tháng tới.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Trip: Chuyến đi, có thể ngắn hơn không nhất thiết phải kỳ nghỉ. dụ: "I took a trip to the mountains." (Tôi đã một chuyến đi lên núi.)
  • Break: Thời gian nghỉ ngắn, có thể một vài ngày. dụ: "I need a break from work." (Tôi cần một kỳ nghỉ ngắn từ công việc.)
Idioms Phrasal verbs
  • Take a vacation: Nghỉ ngơi, đi nghỉ. dụ: "I'm going to take a vacation next month." (Tôi sẽ đi nghỉ vào tháng tới.)
  • Go on vacation: Đi nghỉ. dụ: "They are going on vacation to Europe." (Họ đang đi nghỉchâu Âu.)
  • Staycation: Nghỉ ngơi tại nhà hoặc trong khu vực gần nhà thay vì đi xa. dụ: "We decided to have a staycation this year." (Chúng tôi quyết định nghỉ tại nhà năm nay.)
Lưu ý

Khi sử dụng "vacation," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh địa điểm. Ở Mỹ, "vacation" phổ biến hơn, trong khiAnh, "holiday" thường được dùng.

danh từ
  1. sự bỏ trống, sự bỏ không
  2. sự bỏ, sự thôi
  3. kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ
    • long vacation
      nghỉ hè
    • Christmas vacation
      nghỉ lễ -en
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian nghỉ việc
    • on vacation
      nghỉ việc
  5. (pháp ) kỳ hưu thẩm (của toà án)
ngoại động từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in, at) đi nghỉ
    • to go vacationing
      đi nghỉ hè, đi nghỉ mát

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "vacation"

Words Mentioning "vacation"

Comments and discussion on the word "vacation"