Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vallée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thung lũng
    • Vallée antécédente
      thung lũng sinh trước
    • Vallée épigénique
      thung lũng sinh sau
    • Vallée mûre
      thung lũng trưởng thành
    • Vallée anticlinale
      thung lũng nếp lồi
    • Vallée monoclinale
      thung lũng đơn nghiêng
    • Vallée synclinale
      thung lũng nếp lõm
    • Vallée en auge
      thung lũng lòng chảo
    • Vallée aveugle
      thung lũng mù
    • Vallée d'érosion
      thung lũng xâm thực
    • Vallée de faille
      thung lũng đứt gãy, thung lũng phay
    • Vallée glaciaire
      thung lũng sông băng
    • Vallée conséquente
      thung lũng thuận hướng
    • Vallée en direction/vallée subséquente
      thung lũng theo đường phương
    • Vallée surcreusée
      thung lũng (sông băng) quá sâu
  • lưu vực (của một con sông)
    • La vallée du Fleuve Rouge
      lưu vực sông Hồng
    • vallée de larmes, vallée de misère
      (tôn giáo) trần gian
Related search result for "vallée"
Comments and discussion on the word "vallée"