Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vautour
Jump to user comments
{{vautour}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) chim kền kền
  • (nghĩa bóng) kẻ tham lam
Related search result for "vautour"
Comments and discussion on the word "vautour"