Characters remaining: 500/500
Translation

vehement

/'vi:imənt/
Academic
Friendly

Từ "vehement" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "mãnh liệt," "kịch liệt," "dữ dội," hoặc "sôi nổi." Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh sự mạnh mẽ, quyết liệt trong cảm xúc hoặc hành động của một người nào đó.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Vehement desire (dục vọng mãnh liệt):

    • dụ: She had a vehement desire to succeed in her career.
    • Giải thích: ấy một dục vọng mãnh liệt để thành công trong sự nghiệp của mình.
  2. Vehement speaker (diễn giả sôi nổi):

    • dụ: The vehement speaker captivated the audience with his passionate delivery.
    • Giải thích: Diễn giả sôi nổi đã thu hút khán giả bằng cách trình bày đầy đam mê.
  3. Vehement wind (cơn gió dữ):

    • dụ: The vehement wind howled through the trees during the storm.
    • Giải thích: Cơn gió dữ đã gào thét qua những tán cây trong cơn bão.
  4. Vehement opposition (sự phản đối kịch liệt):

    • dụ: There was vehement opposition to the new policy from the community.
    • Giải thích: sự phản đối kịch liệt đối với chính sách mới từ phía cộng đồng.
  5. Vehement onset (cuộc tấn công mãnh liệt):

    • dụ: The vehement onset of the storm caught everyone by surprise.
    • Giải thích: Cuộc tấn công mãnh liệt của cơn bão đã khiến mọi người bất ngờ.
Biến thể của từ:
  • Vehemence (danh từ): Thể hiện tính mãnh liệt, kịch liệt.

    • dụ: His vehemence in the debate was impressive.
    • Giải thích: Sự mãnh liệt của anh ấy trong cuộc tranh luận thật ấn tượng.
  • Vehemently (trạng từ): Hành động một cách mãnh liệt.

    • dụ: She argued vehemently for her beliefs.
    • Giải thích: ấy đã tranh luận một cách mãnh liệt cho những niềm tin của mình.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Passionate (đam mê): Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ nhưng không nhất thiết phải kịch liệt như "vehement."
  • Fervent (nhiệt huyết): Cũng diễn tả sự mãnh liệt nhưng thường liên quan đến niềm tin hoặc tình cảm.
  • Intense (cường độ cao): Mang ý nghĩa mạnh mẽ, có thể áp dụng cho cảm xúc, hoạt động hoặc tình huống.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Barking up the wrong tree": tức là hiểu sai hoặc chỉ trích một cách mãnh liệt nhưng không đúng chỗ.
  • "Go all out": thể hiện một cách mãnh liệt hoặc quyết liệt trong việc làmđó.
Kết luận:

Từ "vehement" rất hữu ích trong việc diễn tả cảm xúc mạnh mẽ kịch liệt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc sử dụng từ này sẽ làm cho lời nói hoặc văn viết của bạn trở nên sinh động ấn tượng hơn.

tính từ
  1. mãnh liệt, kịch liệt, dữ dội, sôi nổi
    • a vehement desire
      dục vọng mãnh liệt
    • a vehement speaker
      diễn tả sôi nổi
    • a vehement wind
      cơn gió dữ
    • vehement opposition
      sự phản đối kịch liệt
    • a vehement onset
      cuộc tấn công mãnh liệt

Comments and discussion on the word "vehement"