Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
veilleuse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đèn ngủ
  • ngọn chong (của một bếp ga...)
    • mettre en veilleuse
      vặn nhỏ; che bớt ánh sáng (đèn)
Related search result for "veilleuse"
Comments and discussion on the word "veilleuse"