Characters remaining: 500/500
Translation

veiny

/'veini/
Academic
Friendly

Từ "veiny" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về tĩnh mạch" hoặc " gân, vân". Từ này thường được sử dụng để mô tả những vật bề mặt hoặc cấu trúc đường vân rõ ràng, giống như các tĩnh mạch trong cơ thể hoặc các hoa văn trên bề mặt của một vật liệu nào đó.

Giải thích chi tiết
  1. Ngữ nghĩa:

    • "Veiny" thường dùng để chỉ sự xuất hiện của các đường gân, vân nổi bật trên bề mặt.
    • Trong y học, từ này có thể dùng để mô tả tình trạng của cơ thể, như khi các tĩnh mạch trở nên rõ ràng hơn trên da.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
    • Chú ý: Từ "veiny" có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, dụ như trong nghệ thuật hoặc thiết kế để chỉ những vật liệu hoa văn tự nhiên.
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Vein (danh từ): tĩnh mạch, có thể dùng để chỉ các mạch máu trong cơ thể.
    • Veins (danh từ số nhiều): nhiều tĩnh mạch.
    • Vascular (tính từ): liên quan đến mạch máu.
    • Striated (tính từ): gân, vân, thường dùng để mô tả một bề mặt nhiều đường vân, giống như "veiny".
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Marbled: vân giống như cẩm thạch.
    • Striped: sọc, vân.
    • Streaky: vệt, đường.
  5. Idioms Phrasal verbs:

    • Mặc dù "veiny" không thường xuyên xuất hiện trong các idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể thấy những cụm từ như:
Kết luận

"Veiny" một từ thú vị có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ y học đến nghệ thuật.

tính từ
  1. (y học) (thuộc) tĩnh mạch
  2. gân
  3. vân
    • veiny marble
      cẩm thạch vân

Comments and discussion on the word "veiny"