Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vein
/vein/
Jump to user comments
danh từ
  • (giải phẫu) tĩnh mạch
    • pulmonary veins
      tĩnh mạch phổi
  • (thực vật học) gân lá; (động vật học) gân cánh (sâu bọ)
  • vân (đá, gỗ)
  • (ngành mỏ) mạch
    • a vein of coal
      mạch than
  • nguồn cảm hứng
    • the poetic vein
      nguồn thơ
    • to be in vein of doing something
      đang thứ muốn làm việc gì
  • đặc tính; tâm trạng, xu hướng
  • lối, điệu
    • to speak in a humorous vein
      nói theo lối hài hước
ngoại động từ
  • sơn giả vân, vẽ giả vân (lên vật gì)
Related words
Related search result for "vein"
Comments and discussion on the word "vein"