Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
vain
/vein/
Jump to user comments
tính từ
  • vô hiệu, không có kết quả, vô ích
    • vain efforts
      những cố gắng vô ích
  • hão, hão huyền
    • vain promises
      những lời hứa hão huyền
  • rỗng, rỗng tuếch
    • vain words
      những lời rỗng tuếch
  • phù phiếm
    • vain man
      người phù phiếm
  • tự phụ, tự đắc
    • to be vain of
      tự đắc về
IDIOMS
  • as vain as a speacock
    • dương dương tự đắc
  • in vain
    • vô ích, không ăn thua gì, không hiệu quả
      • to protest in vain
        phản kháng không hiệu quả
    • khinh thị, bất kính
      • to take someone's name in vain
        nói về ai một cách khinh thị
Related search result for "vain"
Comments and discussion on the word "vain"