Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
velléité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ý định thoáng qua, ý mới chớm
    • Velléité de fuite
      ý định thoáng qua muốn chạy trốn
  • (nghĩa rộng) sự mới hé, sự mới chớm
    • Velléité de sourire
      nụ cười mới hé
Related words
Comments and discussion on the word "velléité"