Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for verb phrase in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
22
23
24
25
26
27
28
Next >
Last
trở mặt
đề cử
đệ đơn
đêm ngày
trông chờ
củ soát
mỉm cười
đèo bồng
hoài vọng
đem lại
mân mê
trợn
mấp mé
hò reo
mô phỏng
đâm liều
hộ tống
tửu điếm
tưởng tượng
lịu
tưởng nhớ
tước đoạt
loán
bỏ mặc
tự hào
úy lạo
bó gối
uống
ủng hộ
bỏ xứ
uất ức
ưa
cưới
tự chủ
tuân thủ
cưa
luân lạc
lủi
tu thân
hoán vị
luồn
trượt tuyết
lợm giọng
cưng
loè
hong
hỏi tiền
hỏi han
hỏi dò
lột mặt nạ
lờ
tụm
tợp
tới lui
tơi bời
tống ngục
ngâm nga
nghĩ
ngồi ì
ngả mũ
định vị
nâng
nâng đỡ
né tránh
nề hà
ngả lưng
hích
hếch mồm
tọng
nhìn thấy
đối diện
hé nắng
đốn
toi
toét
đột
nhì nhèo
tôn trọng
bắt giọng
ngưỡng mộ
First
< Previous
22
23
24
25
26
27
28
Next >
Last