Characters remaining: 500/500
Translation

verdure

/'və:dʤə/
Academic
Friendly

Từ "verdure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la verdure), có nghĩa chínhmàu xanh, cây cỏ, hay thực vật xanh tươi. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự tươi mát, sức sống của thiên nhiên, đặc biệtcây cối cỏ xanh.

Định nghĩa ý nghĩa:
  1. Màu xanh: "Verdure" thường được dùng để chỉ màu xanh của cây cỏ, tạo cảm giác tươi mới sinh động.
  2. Cây cỏ: cũng có thể chỉ đến các loại cây xanh, cỏ, hoặc rau củ, mang lại cảm giác gần gũi với thiên nhiên.
  3. Bối cảnh: Từ này thường được dùng trong văn chương, nghệ thuật hay trong các tình huống miêu tả cảnh vật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Màu xanh của đồng cỏ:

    • "La verdure des prés est magnifique au printemps."
    • (Màu xanh của đồng cỏ thật tuyệt vời vào mùa xuân.)
  2. Dưới vòm cây xanh:

    • "Je me suis allongé sur l'herbe, sous la verdure."
    • (Tôi đã nằm trên cỏ, dưới bóng cây xanh.)
  3. Rau xanh trong đĩa:

    • "Le chef a décidé d'apporter de la verdure dans de petites assiettes."
    • (Đầu bếp đã quyết định đưa rau xanh vào những đĩa nhỏ.)
  4. Tấm thảm cải cành lá xanh:

    • "Le parc était comme une tapisserie de verdure."
    • (Công viên giống như một tấm thảm cây cỏ xanh.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • "Verdoyant": Tính từ từ "verdure", nghĩa là "xanh tươi", ví dụ: "Un paysage verdoyant" (Một phong cảnh xanh tươi).
  • "Verte": Tính từ chỉ màu xanh, có thể dùng để miêu tả bất kỳ thứ màu xanh (không chỉ về thực vật).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Végétation": Có nghĩathực vật, thường chỉ tổng thể các loại cây cỏ trong một khu vực.
  • "Herbe": Nghĩacỏ, thường chỉ loại cỏ nhỏ, mềm.
  • "Flore": Từ này chỉ đến hệ thực vật nói chung, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học.
Cụm từ thành ngữ:
  • "Un coin de verdure": Một góc cây xanh, chỉ đến một khu vực tràn đầy cây cỏ trong một không gian nào đó.
  • "Être dans la verdure": Nghĩa là ở trong không gian xanh tươi, có thể miêu tả cảm giác thư giãn gần gũi với thiên nhiên.
Tổng kết:

"Verdure" là từ rất quan trọng trong tiếng Pháp, không chỉ để miêu tả màu sắc mà còn thể hiện sự sống động, tươi mát của thiên nhiên.

danh từ giống cái
  1. màu lục, màu xanh
    • La verdure des prés
      màu xanh của đồng cỏ
  2. cây xanh; cỏ xanh
    • Sous la verdure
      dưới vòm cây xanh
    • Se coucher sur la verdure
      nằm trên cỏ xanh
  3. rau xanh
    • Apporter de la verdure dans de petites assiettes
      đưa rau xanh dọn trong những đĩa nhỏ
  4. tấm thảm cải cành lá xanh (cũng) tapisserie de verdure

Comments and discussion on the word "verdure"