Characters remaining: 500/500
Translation

véroter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "véroter" là một nội động từ, có nghĩatìm kiếm giun, thường được sử dụng để làm mồi câu cho các loại , đặc biệtchim dẽ (còn gọi là chim choi choi). Từ này không chỉ đơn thuầnhành động tìm giun mà còn gợi ý đến một hoạt động thiên nhiên, nơi con người tương tác với môi trường xung quanh để thu thập nguồn thức ăn cho các hoạt động giải trí như câu .

Định nghĩa:
  • Véroter (nội động từ): Tìm giun để làm mồi câu, thườngcho các loài chim hoặc .
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Ce matin, j'ai passé des heures à véroter sur la plage." (Sáng nay, tôi đã dành hàng giờ để tìm giun trên bãi biển.)
  2. Trong một ngữ cảnh cụ thể:

    • "Avant d'aller à la pêche, il faut d'abord véroter pour avoir des appâts." (Trước khi đi câu, chúng ta phải tìm giun trước để mồi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về kỹ thuật câu , "véroter" có thể được sử dụng để chỉ các phương pháp khác nhau trong việc tìm kiếm mồi tự nhiên cho .
  • Ví dụ: "Les pêcheurs expérimentés savent comment véroter efficacement pour maximiser leurs chances de succès." (Các cần thủkinh nghiệm biết cách tìm giun hiệu quả để tối đa hóa cơ hội thành công của họ.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Véroter" thường không nhiều biến thể. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các từ liên quan trong ngữ cảnh câu như:
    • Appât (mồi): "Utilisez des vers comme appât." (Sử dụng giun làm mồi.)
    • Pêche (câu ): "La pêche est un bon moyen de se détendre." (Câu một cách tốt để thư giãn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Chercher" (tìm kiếm): Mặc dù không cụ thể như "véroter", nhưng từ này có thể sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm một thứ đó.
  • "Ramasser" (nhặt): Có thể sử dụng khi nói về việc nhặt giun từ đất.
Idioms cụm động từ:
  • "Mettre les bouchées doubles" (thúc đẩy nhanh chóng): Có thể dùng khi nói về việc tăng tốc độ tìm kiếm giun.
  • "Être dans le même bateau" (cùng chung số phận): Có thể sử dụng nếu bạn đang tìm giun cùng với bạn bè hoặc gia đình.
nội động từ
  1. tìm giun (để làm mồi câu; chim dẽ, chim choi choi)

Comments and discussion on the word "véroter"