Characters remaining: 500/500
Translation

vermiculate

/və:'mikjuleit/
Academic
Friendly

Từ "vermiculate" trong tiếng Anh có nghĩa chủ yếu liên quan đến các hình dạng hoặc hoa văn giống như những con giun. Dưới đây giải thích dụ cho người học tiếng Anh, cùng với những cách sử dụng khác nhau của từ này.

Định nghĩa:
  • Tính từ (adjective): "vermiculate" có thể dùng để mô tả một bề mặt hoặc vật thể hoa văn giống như những con giun, thường những đường vân lăn tăn, hoặc bị sâu/mọt.
  • Động từ (verb): "vermiculate" cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động trang trí hoặc tạo hình với các đường vân lăn tăn.
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • The old wooden door had a vermiculate pattern that made it look unique. (Cánh cửa gỗ hoa văn lăn tăn giống như giun khiến trông thật độc đáo.)
  2. Động từ:

    • The artist vermiculates the surface of the sculpture to give it a textured appearance. (Người nghệ sĩ trang trí bề mặt của bức tượng bằng các đường vân lăn tăn để tạo ra vẻ ngoài kết cấu.)
Các biến thể của từ:
  • Vermiculation (danh từ): Hành động hoặc quá trình tạo ra các hoa văn lăn tăn.
    • Example: The vermiculation on the pottery added an interesting element to its design. (Các đường vân lăn tăn trên đồ gốm đã thêm một yếu tố thú vị vào thiết kế của .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Worm-like (hình dạng giống như giun): Có thể dùng để mô tả các hình dạng tương tự.
  • Undulate (gợn sóng): Thường mô tả chuyển động gợn sóng, nhưng có thể liên quan đến các hình dạng lăn tăn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật kiến trúc, "vermiculate" có thể được dùng để mô tả các phong cách thiết kế phức tạp, nơi các hoa văn lăn tăn được sử dụng để tạo ra độ sâu sự thú vị cho mắt người nhìn.
  • dụ: The architect employed vermiculate designs in the building’s facade, making it stand out in the skyline. (Kiến trúc sư đã sử dụng các thiết kế lăn tăn trên mặt tiền của tòa nhà, khiến nổi bật giữa đường chân trời.)
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "vermiculate", nhưng các từ mô tả hoa văn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kiến trúc.

Kết luận:

Từ "vermiculate" có thể không được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, nhưng mang một ý nghĩa đặc biệt trong các lĩnh vực nghệ thuật thiết kế.

tính từ
  1. (động vật học); (kiến trúc) vân hình giun, vân lăn tăn
  2. bị sâu, bị mọt (đục thành đường)
  3. (nghĩa bóng) quỷ quyệt
ngoại động từ
  1. trang trí bằng đường vân lăn tăn

Similar Words

Words Containing "vermiculate"

Comments and discussion on the word "vermiculate"