Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ferrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bịt sắt
    • Ferrer un bâton
      bịt sắt cái gậy
    • Ferrer un cheval
      bịt móng sắt cho con ngựa, đóng móng ngựa
  • (nghĩa bóng) điều khiển, chi phối
    • Se laisser ferrer
      để cho người ta điều khiển mình
    • Ferrer à glace
      đóng đinh (vào chân ngựa) để khỏi trượt trên băng
    • Ferrer la mule
      thu lợi nhuận bất chính trị
    • Ferrer un poisson
      giật mạnh để cá mắc câu
Related search result for "ferrer"
Comments and discussion on the word "ferrer"