Giải thích từ "vertebra"
Từ "vertebra" (đọc là /ˈvɜːrtəbrə/) là một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ các đốt xương sống trong cơ thể con người và động vật. Các đốt xương sống này tạo thành cột sống, giúp nâng đỡ cơ thể và bảo vệ tủy sống.
Số nhiều của từ "vertebra" là "vertebrae" (đọc là /ˈvɜːrtəbreɪ/), thường được sử dụng khi nói về nhiều đốt xương sống.
Ví dụ sử dụng từ "vertebra": 1. The human spine is made up of 33 vertebrae. (Cột sống của con người được tạo thành từ 33 đốt xương sống.) 2. Each vertebra is separated by a disc that acts as a cushion. (Mỗi đốt xương sống được ngăn cách bởi một đĩa đệm làm nhiệm vụ như một cái đệm.)
Cách sử dụng nâng cao: - In cases of severe injury, a vertebra may become fractured, leading to serious complications. (Trong những trường hợp chấn thương nặng, một đốt xương sống có thể bị gãy, dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng.) - The alignment of the vertebrae is crucial for maintaining good posture. (Sự thẳng hàng của các đốt xương sống là rất quan trọng để duy trì tư thế tốt.)
Từ đồng nghĩa và gần giống: - Spinal column: cột sống - thường được dùng để chỉ toàn bộ cấu trúc xương sống. - Backbone: xương sống - từ này cũng có thể dùng để chỉ cột sống nhưng thường mang nghĩa bóng hơn, chỉ sức mạnh và sự kiên cường.
Chú ý về biến thể: - Từ "vertebral" (đọc là /ˈvɜːrtəbrəl/) là tính từ, dùng để chỉ những gì liên quan đến đốt sống, ví dụ: vertebral artery (động mạch đốt sống).
Idioms và phrasal verbs: - Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "vertebra", nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh y học hoặc thể dục, chẳng hạn như "to strengthen your vertebrae" (củng cố các đốt xương sống của bạn).