Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vicarious
/vai'keəriəs/
Jump to user comments
tính từ
  • đại biểu, được uỷ nhiệm
    • vicarious authority
      quyền đại biểu
  • chịu thay cho
    • vicarious punishment
      sự trừng phạt chịu thay cho người khác
  • làm thay người khác vì người khác
    • vicarious work
      công việc làm thay cho người khác
  • (y học) thay thế (phép điều trị)
Related search result for "vicarious"
Comments and discussion on the word "vicarious"